print shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print shop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print shop

    * kinh tế

    nhà in

    xưởng in

    * kỹ thuật

    xưởng in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • print shop

    a workplace where printing is done

    Synonyms: printing shop