print life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print life

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tuổi thọ in