press run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
press run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press run.
Từ điển Anh Việt
press run
/'pres'rʌn/
* danh từ
sự cho chạy máy in (để in cái gì)
số lượng bản in ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press run
Similar:
print run: the period that presses run to produce an issue of a newspaper
Từ liên quan
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize