press run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press run.

Từ điển Anh Việt

  • press run

    /'pres'rʌn/

    * danh từ

    sự cho chạy máy in (để in cái gì)

    số lượng bản in ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • press run

    Similar:

    print run: the period that presses run to produce an issue of a newspaper