press-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press-law.

Từ điển Anh Việt

  • press-law

    /'preslɔ:/

    * danh từ

    luật báo chí