press out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • press out

    obtain from a substance, as by mechanical action

    Italians express coffee rather than filter it

    Synonyms: express, extract

    Similar:

    stub out: extinguish by crushing

    stub out your cigar

    Synonyms: crush out, extinguish

    press: press from a plastic

    press a record

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).