stub out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stub out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stub out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stub out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stub out
extinguish by crushing
stub out your cigar
Synonyms: crush out, extinguish, press out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).