stub nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stub nail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stub nail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stub nail.
Từ điển Anh Việt
stub nail
/'stʌb'neil/
* danh từ ((cũng) stub)
đinh ngắn to
móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stub nail
a short thick nail