stubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stubble.

Từ điển Anh Việt

  • stubble

    /'stʌbl/

    * danh từ

    gốc rạ

    tóc cắt ngắn

    râu mọc lởm chởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stubble

    short stiff hairs growing on a man's face when he has not shaved for a few days

    Similar:

    chaff: material consisting of seed coverings and small pieces of stem or leaves that have been separated from the seeds

    Synonyms: husk, shuck, stalk, straw