stub-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stub-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stub-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stub-iron.
Từ điển Anh Việt
stub-iron
/'stʌb,aiən/
* danh từ
sắt làm nòng súng