extinguish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extinguish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extinguish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extinguish.

Từ điển Anh Việt

  • extinguish

    /iks'tiɳgwiʃ/

    * ngoại động từ

    dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt

    làm lu mờ, át

    her beauty extinguished that of all others: cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác

    làm cứng họng (đối phương)

    thanh toán (nợ nần)

    tiêu diệt, phá huỷ

    (pháp lý) huỷ bỏ

  • extinguish

    sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extinguish

    * kỹ thuật

    cứu hỏa

    dập (tắt)

    dập tắt

    làm tắt

    làm tiêu tan

    sự dập tắt

    thanh toán (nợ)

    xây dựng:

    dập tắt (lửa)

    hóa học & vật liệu:

    hủy bỏ (luật)

    toán & tin:

    sự làm ngừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet