extinguisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extinguisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extinguisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extinguisher.
Từ điển Anh Việt
extinguisher
/iks'tiɳgwiʃə/
* danh từ
người dập tắt, người làm tắt
máy dập lửa (chữa cháy)
cái chụp nến (để dập tắt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extinguisher
* kỹ thuật
bình chữa cháy
bộ triệt
cơ khí & công trình:
bình chữa lửa
bình cứu hỏa
bộ làm tắt
hóa học & vật liệu:
bình dập tắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extinguisher
Similar:
fire extinguisher: a manually operated device for extinguishing small fires
Synonyms: asphyxiator