asphyxiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asphyxiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxiator.

Từ điển Anh Việt

  • asphyxiator

    xem asphyxiate

Từ điển Anh Anh - Wordnet