asphyxiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asphyxiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asphyxiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asphyxiator.
Từ điển Anh Việt
asphyxiator
xem asphyxiate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asphyxiator
Similar:
fire extinguisher: a manually operated device for extinguishing small fires
Synonyms: extinguisher