fire extinguisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire extinguisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire extinguisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire extinguisher.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fire extinguisher
* kỹ thuật
bình chữa cháy
bình dập lửa
máy chữa lửa
máy dập lửa
cơ khí & công trình:
bình cứu hỏa
xây dựng:
bình dập tắt đám cháy
thiết bị dập tắt lửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fire extinguisher
a manually operated device for extinguishing small fires
Synonyms: extinguisher, asphyxiator
Từ liên quan
- fire
- fired
- firer
- fire up
- firearm
- firebox
- firebug
- firedog
- firefly
- fireman
- firenze
- fire ant
- fire bar
- fire box
- fire cut
- fire man
- fire pan
- fire pit
- fire-arm
- fire-bag
- fire-bar
- fire-box
- fire-bug
- fire-dog
- fire-fly
- fire-net
- fire-new
- fire-pan
- fire-pot
- fire-red
- fireback
- fireball
- firebase
- firebird
- fireboat
- firebomb
- firebrat
- fireclay
- firedamp
- fireless
- firelock
- fireplug
- fireroom
- fireside
- firetrap
- firewall
- fireweed
- firewood
- firework
- fire area