fireback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fireback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireback.

Từ điển Anh Việt

  • fireback

    /'faiəbæk/

    * danh từ

    (động vật học) gà lôi đỏ Xu-ma-tơ-ra