firewall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firewall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firewall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firewall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firewall
(colloquial) the application of maximum thrust
he moved the throttle to the firewall
(computing) a security system consisting of a combination of hardware and software that limits the exposure of a computer or computer network to attack from crackers; commonly used on local area networks that are connected to the internet
a fireproof (or fire-resistant) wall designed to prevent the spread of fire through a building or a vehicle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).