firework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firework.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firework
(usually plural) a device with an explosive that burns at a low rate and with colored flames; can be used to illuminate areas or send signals etc.
Synonyms: pyrotechnic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).