pyrotechnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrotechnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrotechnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrotechnic.

Từ điển Anh Việt

  • pyrotechnic

    /,pairou'teknik/ (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/

    * tính từ

    (thuộc) pháo hoa

    (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh

    pyrotechnic wit: trí sắc sảo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyrotechnic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuộc pháo hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pyrotechnic

    of or relating to the craft of making fireworks

    pyrotechnic smokes

    Synonyms: pyrotechnical

    suggestive of fireworks

    pyrotechnic keyboard virtuosity

    a pyrotechnic wit

    Similar:

    firework: (usually plural) a device with an explosive that burns at a low rate and with colored flames; can be used to illuminate areas or send signals etc.