pyrotechnical shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pyrotechnical shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrotechnical shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrotechnical shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pyrotechnical shock

    * kỹ thuật

    sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)