fireside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fireside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireside.

Từ điển Anh Việt

  • fireside

    /'faiəsaid/

    * danh từ

    chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi

    to sit at the fireside: ngồi bên lò sưởi

    (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình

    a fireside scene: cảnh sống gia đình

    a fireside chat

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fireside

    Similar:

    hearth: an area near a fireplace (usually paved and extending out into a room)

    they sat on the hearth and warmed themselves before the fire

    hearth: home symbolized as a part of the fireplace

    driven from hearth and home

    fighting in defense of their firesides