hearth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearth.

Từ điển Anh Việt

  • hearth

    /hɑ:θ/

    * danh từ

    nền lò sưởi, lòng lò sưởi

    khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi

    (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)

    gia đình, tổ ấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearth

    home symbolized as a part of the fireplace

    driven from hearth and home

    fighting in defense of their firesides

    Synonyms: fireside

    an area near a fireplace (usually paved and extending out into a room)

    they sat on the hearth and warmed themselves before the fire

    Synonyms: fireside

    Similar:

    fireplace: an open recess in a wall at the base of a chimney where a fire can be built

    the fireplace was so large you could walk inside it

    he laid a fire in the hearth and lit it

    the hearth was black with the charcoal of many fires

    Synonyms: open fireplace