fireplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fireplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireplace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fireplace
an open recess in a wall at the base of a chimney where a fire can be built
the fireplace was so large you could walk inside it
he laid a fire in the hearth and lit it
the hearth was black with the charcoal of many fires
Synonyms: hearth, open fireplace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).