hearth money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearth money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearth money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearth money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearth money

    an annual contribution made by Roman Catholics to support the papal see

    Synonyms: Peter's pence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).