firebomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firebomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firebomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firebomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firebomb

    attack with incendiary bombs

    The rioters fire-bombed the stores

    Similar:

    incendiary bomb: a bomb that is designed to start fires; is most effective against flammable targets (such as fuel)

    Synonyms: incendiary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).