fireman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fireman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fireman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fireman.
Từ điển Anh Việt
fireman
/'faiəmən/
* danh từ
đội viên chữa cháy
công nhân đốt lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fireman
play in which children pretend to put out a fire
a member of a fire department who tries to extinguish fires
Synonyms: firefighter, fire fighter, fire-eater
Similar:
stoker: a laborer who tends fires (as on a coal-fired train or steamship)
reliever: a pitcher who does not start the game
Synonyms: relief pitcher