relief pitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief pitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief pitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief pitcher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relief pitcher

    Similar:

    reliever: a pitcher who does not start the game

    Synonyms: fireman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).