relief face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief face

    * kỹ thuật

    mặt hớt lưng

    mặt sau dao (cắt gọt)