relief fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief fund.

Từ điển Anh Việt

  • relief fund

    /ri'li:f'fʌnd/

    * danh từ

    quỹ cứu tế