relief form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief form

    * kỹ thuật

    hình nổi

    mô hình xả hơi