relief data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tài liệu địa hình