relief valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief valve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relief valve

    Similar:

    safety valve: a valve in a container in which pressure can build up (as a steam boiler); it opens automatically when the pressure reaches a dangerous level

    Synonyms: escape valve, escape cock, escape

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).