relief cross-grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relief cross-grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief cross-grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief cross-grooved.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relief cross-grooved
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cam giảm áp
cam thoát
Từ liên quan
- relief
- relief map
- relief bend
- relief cock
- relief data
- relief face
- relief form
- relief fund
- relief road
- relief angle
- relief drain
- relief valve
- relief-works
- relief bridge
- relief damper
- relief device
- relief engine
- relief factor
- relief troops
- relief cooling
- relief drawing
- relief element
- relief feature
- relief pitcher
- relief printing
- relief from duty
- relief (air) grille
- relief displacement
- relief cross-grooved
- relief cooling system
- relief and gauging hatch
- relief valve (oil pressure)
- relief work (for unemployed)