relief and gauging hatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief and gauging hatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief and gauging hatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief and gauging hatch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief and gauging hatch

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tấm đậy an toàn