relief device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relief device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relief device
* kỹ thuật
cơ cấu an toàn
dụng cụ bảo vệ
thiết bị bảo hiểm
xây dựng:
thiết bị giảm áp
Từ liên quan
- relief
- relief map
- relief bend
- relief cock
- relief data
- relief face
- relief form
- relief fund
- relief road
- relief angle
- relief drain
- relief valve
- relief-works
- relief bridge
- relief damper
- relief device
- relief engine
- relief factor
- relief troops
- relief cooling
- relief drawing
- relief element
- relief feature
- relief pitcher
- relief printing
- relief from duty
- relief (air) grille
- relief displacement
- relief cross-grooved
- relief cooling system
- relief and gauging hatch
- relief valve (oil pressure)
- relief work (for unemployed)