relief damper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief damper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief damper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief damper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief damper

    * kỹ thuật

    van an toàn

    điện lạnh:

    clapê an toàn

    van điều tiết an toàn