relief element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relief element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relief element
* kỹ thuật
yếu tố địa hình
xây dựng:
chi tiết địa hình
Từ liên quan
- relief
- relief map
- relief bend
- relief cock
- relief data
- relief face
- relief form
- relief fund
- relief road
- relief angle
- relief drain
- relief valve
- relief-works
- relief bridge
- relief damper
- relief device
- relief engine
- relief factor
- relief troops
- relief cooling
- relief drawing
- relief element
- relief feature
- relief pitcher
- relief printing
- relief from duty
- relief (air) grille
- relief displacement
- relief cross-grooved
- relief cooling system
- relief and gauging hatch
- relief valve (oil pressure)
- relief work (for unemployed)