relief road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relief road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief road.
Từ điển Anh Việt
relief road
* danh từ
đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn
Từ liên quan
- relief
- relief map
- relief bend
- relief cock
- relief data
- relief face
- relief form
- relief fund
- relief road
- relief angle
- relief drain
- relief valve
- relief-works
- relief bridge
- relief damper
- relief device
- relief engine
- relief factor
- relief troops
- relief cooling
- relief drawing
- relief element
- relief feature
- relief pitcher
- relief printing
- relief from duty
- relief (air) grille
- relief displacement
- relief cross-grooved
- relief cooling system
- relief and gauging hatch
- relief valve (oil pressure)
- relief work (for unemployed)