relief map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief map.

Từ điển Anh Việt

  • relief map

    /ri'li:f'mæp/

    * danh từ

    bản đồ địa hình nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relief map

    Similar:

    contour map: a map having contour lines through points of equal elevation