relief factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relief factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relief factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relief factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relief factor

    * kỹ thuật

    yếu tố địa hình