safety valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety valve
* kỹ thuật
nắp hơi an toàn
van an toàn
van bảo hiểm
van bảo vệ
van giảm áp
cơ khí & công trình:
xupáp an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety valve
a valve in a container in which pressure can build up (as a steam boiler); it opens automatically when the pressure reaches a dangerous level
Synonyms: relief valve, escape valve, escape cock, escape
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone