escape valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape valve

    * kỹ thuật

    nắp xì hơi

    van xả

    xây dựng:

    van cấp cứu

    hóa học & vật liệu:

    van ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escape valve

    Similar:

    safety valve: a valve in a container in which pressure can build up (as a steam boiler); it opens automatically when the pressure reaches a dangerous level

    Synonyms: relief valve, escape cock, escape