escape character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape character

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kí tự thoát

    điện tử & viễn thông:

    ký tự thoát