escapement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escapement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escapement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escapement.

Từ điển Anh Việt

  • escapement

    /is'keipmənt/

    * danh từ

    lối thoát ra

    cái hồi (ở đồng hồ)

    (kỹ thuật) sự thoát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escapement

    * kỹ thuật

    con ngựa

    sự cản

    sự kìm hãm

    sự thải

    sự thoát

    sự ức chế

    sự xả

    thoát ra

    vật lý:

    cấu con ngựa

    cấu hãm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escapement

    mechanical device that regulates movement