escapement mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escapement mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escapement mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escapement mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escapement mechanism

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cấu con ngựa