escape chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escape chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape chute.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escape chute
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cầu trượt thoát hiểm
máy trượt cấp cứu
Từ liên quan
- escape
- escaped
- escapee
- escaper
- escapeway
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escape cock
- escape code
- escape door
- escape from
- escape head
- escape hole
- escape lane
- escape peak
- escape pipe
- escape road
- escape rope
- escape-pipe
- escape (esc)
- escape canal
- escape chute
- escape hatch
- escape route
- escape shaft
- escape stair
- escape valve
- escape wheel
- escape works
- escape-hatch
- escape-shaft
- escape-valve
- escape clause
- escape expert
- escape ladder
- escape period
- escape syntax
- escape capsule
- escape gallery
- escape orifice
- escape gradient
- escape sequence
- escape velocity
- escape (esc) key
- escape character