escape-hatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape-hatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape-hatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape-hatch.

Từ điển Anh Việt

  • escape-hatch

    * danh từ

    lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm