escape period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escape period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escape period
* kinh tế
thời hạn suy nghĩ, đặt lại vấn đề
Từ liên quan
- escape
- escaped
- escapee
- escaper
- escapeway
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escape cock
- escape code
- escape door
- escape from
- escape head
- escape hole
- escape lane
- escape peak
- escape pipe
- escape road
- escape rope
- escape-pipe
- escape (esc)
- escape canal
- escape chute
- escape hatch
- escape route
- escape shaft
- escape stair
- escape valve
- escape wheel
- escape works
- escape-hatch
- escape-shaft
- escape-valve
- escape clause
- escape expert
- escape ladder
- escape period
- escape syntax
- escape capsule
- escape gallery
- escape orifice
- escape gradient
- escape sequence
- escape velocity
- escape (esc) key
- escape character