escape clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escape clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape clause.
Từ điển Anh Việt
escape clause
/is'keip'klɔ:z/
* danh từ
điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escape clause
* kinh tế
điều khoản di động giá
điều khoản giá lên
điều khoản giải thoát
điều khoản lệ ngoại
điều khoản linh hoạt
điều khoản miễn trách
điều khoản miễn trách nhiệm
điều khoản thanh lý hợp đồng
Từ liên quan
- escape
- escaped
- escapee
- escaper
- escapeway
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escape cock
- escape code
- escape door
- escape from
- escape head
- escape hole
- escape lane
- escape peak
- escape pipe
- escape road
- escape rope
- escape-pipe
- escape (esc)
- escape canal
- escape chute
- escape hatch
- escape route
- escape shaft
- escape stair
- escape valve
- escape wheel
- escape works
- escape-hatch
- escape-shaft
- escape-valve
- escape clause
- escape expert
- escape ladder
- escape period
- escape syntax
- escape capsule
- escape gallery
- escape orifice
- escape gradient
- escape sequence
- escape velocity
- escape (esc) key
- escape character