escape clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape clause.

Từ điển Anh Việt

  • escape clause

    /is'keip'klɔ:z/

    * danh từ

    điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape clause

    * kinh tế

    điều khoản di động giá

    điều khoản giá lên

    điều khoản giải thoát

    điều khoản lệ ngoại

    điều khoản linh hoạt

    điều khoản miễn trách

    điều khoản miễn trách nhiệm

    điều khoản thanh lý hợp đồng