escape velocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape velocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape velocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape velocity.

Từ điển Anh Việt

  • escape velocity

    * danh từ

    vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape velocity

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ giải phóng

    tốc độ thoát

    tốc độ vượt

    vật lý:

    vận tốc thoát

    điện lạnh:

    vận tốc thoát ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • escape velocity

    the minimum velocity needed to escape a gravitational field