escape velocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
escape velocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape velocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape velocity.
Từ điển Anh Việt
escape velocity
* danh từ
vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
escape velocity
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tốc độ giải phóng
tốc độ thoát
tốc độ vượt
vật lý:
vận tốc thoát
điện lạnh:
vận tốc thoát ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
escape velocity
the minimum velocity needed to escape a gravitational field
Từ liên quan
- escape
- escaped
- escapee
- escaper
- escapeway
- escape gas
- escape key
- escape tor
- escape way
- escape-esc
- escape-gas
- escapement
- escape cock
- escape code
- escape door
- escape from
- escape head
- escape hole
- escape lane
- escape peak
- escape pipe
- escape road
- escape rope
- escape-pipe
- escape (esc)
- escape canal
- escape chute
- escape hatch
- escape route
- escape shaft
- escape stair
- escape valve
- escape wheel
- escape works
- escape-hatch
- escape-shaft
- escape-valve
- escape clause
- escape expert
- escape ladder
- escape period
- escape syntax
- escape capsule
- escape gallery
- escape orifice
- escape gradient
- escape sequence
- escape velocity
- escape (esc) key
- escape character