escape code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape code.

Từ điển Anh Việt

  • escape code

    (Tech) mã thoát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape code

    * kỹ thuật

    mã thoát

    toán & tin:

    mã escape