escape sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escape sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escape sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escape sequence.

Từ điển Anh Việt

  • escape sequence

    (Tech) trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) [NB]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escape sequence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi thoát

    dãy kí tự lệnh

    dẫy thoát

    dãy thứ tự thoát

    dẫy thứ tự thoát

    trình tự thoát